Có 2 kết quả:
面向对象的技术 miàn xiàng duì xiàng de jì shù ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ • 面嚮對象的技術 miàn xiàng duì xiàng de jì shù ㄇㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
object-oriented technology
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
object-oriented technology
Bình luận 0